|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacillation
![](img/dict/02C013DD.png) | [vacillation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vacillation d'une barque | | con thuyền lắc lư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chập chờn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vacillation d'une flamme | | ngọn lửa chập chờn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự do dự; sự dao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vacillation dans les opinions | | sự dao động trong quan điểm |
|
|
|
|