Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaginal


[vaginal]
tính từ
xem vagin
Muqueuse vaginale
màng nhày âm đạo
tunique vaginale
(giải phẫu) tinh mạc (ở đàn ông)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.