Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vain


[vain]
tính từ
vô hiệu, vô ích
Vains efforts
những cố gắng vô ích
Phản nghĩa Efficace; utile
hão huyền, hão; hư ảo
Vain espoir
hy vọng hão huyền
Phản nghĩa Fondé
phù phiếm
Vains amusements
trò chơi phù phiếm
(văn học) tự phụ
Esprit vain
tính tự phụ
en vain
vô ích, uổng công
terres vaines et vagues
đất bỏ hoang
vaine pâture
quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch
đất được chăn thả sau khi thu hoạch
đồng âm vin, vingt, veine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.