Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vainglory




vainglory
[vein'glɔ:ri]
Cách viết khác:
vaingloriousness
[vein'glɔ:riəsnis]
như vaingloriousness


/vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/

danh từ
tính dương dương tự đắc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.