Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valable


[valable]
tính từ
có giá trị
Oeuvre valable
tác phẩm có giá trị
Billet d'avion valable un an
vé máy bay có giá trị một năm
còn giá trị, còn hiệu lực
Passeport qui n'est plus valable
hộ chiếu không còn giá trị
chấp nhận được
Un motif valable
lý do chấp nhận được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.