Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valerian




valerian
[væ'liəriən]
danh từ
(thực vật học) cây nữ lang (một trong nhiều loại cây nhỏ có hoa màu hồng hoặc trắng, mùi hắc)
rễ nữ lang (dùng làm thuốc)
(dược học) Valerian


/və'liəriən/

danh từ
(thực vật học) cây nữ lang
rễ nữ lang (dùng làm thuốc)
(dược học) Valerian

Related search result for "valerian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.