|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valse
![](img/dict/02C013DD.png) | [valse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điệu van (nhảy, âm nhạc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valse lente | | điệu van chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les valses de Chopin | | những điệu van của Sô-panh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự luân chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La valse des portefeuilles | | sự luân chuyển các ghế bộ trưởng |
|
|
|
|