|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valse
 | [valse] |  | danh từ giống cái | |  | điệu van (nhảy, âm nhạc) | |  | Valse lente | | điệu van chậm | |  | Les valses de Chopin | | những điệu van của Sô-panh | |  | (nghĩa bóng) sự luân chuyển | |  | La valse des portefeuilles | | sự luân chuyển các ghế bộ trưởng |
|
|
|
|