Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaporisateur


[vaporisateur]
danh từ giống đực
(vật lí) thiết bị hóa hơi
Vaporisateur à gaz d'échappement
thiết bị chưng cất khí thải
máy phun, lọ bơm
Vaporisateur à parfum
lọ bơm nước hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.