|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaporiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaporiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) làm hoá hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaleur vaporise l'eau | | nhiệt làm nước hoá hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phun, bơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaporiser de l'essence de rose | | bơm nước hoa hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rêverie qui vaporise tout | | mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ |
|
|
|
|