Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaquer


[vaquer]
nội động từ
chuyên chú, chăm lo
Vaquer à ses affaires
chăm lo công việc của mình
tạm nghỉ, tạm đình
Les tribunaux vaquent
toà tạm đình
(từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống
Poste qui vaque
chức vị còn khuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.