Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
variable


[variable]
tính từ
biến đổi thất thường
Temps variable
thời tiết thất thường
Vent variable
gió đổi chiều
có thể đổi dạng; biến đổi được
Mot variable en genre et en nombre
từ có thể đổi dạng theo giống và số
Lentille à foyer variable
thấu kính tiêu cự biến đổi được
(toán học) biến thiên
Grandeur variable
đại lượng biến thiên
Phản nghĩa Constant, immuable, invariable
danh từ giống đực
(khí tượng) áp suất sập sùi
danh từ giống cái
(toán học) biến số, biến
Variable aléatoire /variable stochastique
biến số ngẫu nhiên
Variable angulaire
biến số góc
Variable complexe
biến số phức
Variable dépendante
biến số phụ thuộc
Variable dynamique
biến số động lực
Variable généralisée
biến số suy rộng
Variable indépendante
biến số độc lập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.