![](img/dict/02C013DD.png) | [variable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến đổi thất thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps variable |
| thời tiết thất thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent variable |
| gió đổi chiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể đổi dạng; biến đổi được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot variable en genre et en nombre |
| từ có thể đổi dạng theo giống và số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille à foyer variable |
| thấu kính tiêu cự biến đổi được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) biến thiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grandeur variable |
| đại lượng biến thiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Constant, immuable, invariable |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khí tượng) áp suất sập sùi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) biến số, biến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable aléatoire /variable stochastique |
| biến số ngẫu nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable angulaire |
| biến số góc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable complexe |
| biến số phức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable dépendante |
| biến số phụ thuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable dynamique |
| biến số động lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable généralisée |
| biến số suy rộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variable indépendante |
| biến số độc lập |