variant
variant | ['veəriənt] | | tính từ | | | khác nhau (về dạng hoặc chi tiết) | | | variant reading | | cách đọc khác nhau | | | variant form | | dạng khác nhau | | | hay thay đổi, hay biến đổi | | danh từ | | | biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn) | | | variants of word | | các biến thể của một từ | | | the story has many variants | | câu chuyện có nhiều biến thể (tức là có nhiều cách kể lại khác nhau) |
biến thức, khác nhau
/'veəriənt/
tính từ khác nhau chút ít variant reading cách đọc khác nhau chút ít variant form dạng khác nhau chút ít hay thay đổi, hay biến đổi
danh từ biến thế variants of word các biến thể của một từ
|
|