|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vasculum
vasculum | ['væskjuləm] | | danh từ, số nhiều vascula | | | hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà (thực vật học)) | | | (giải phẫu) mạch máu nhỏ | | | hộp tiêu bản, hộp vật mẫu |
/'væskjuləm/
danh từ, số nhiều vascula hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học) (giải phẫu) mạch máu nhỏ
|
|
|
|