|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaseux
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaseux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có bùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fond vaseux | | đáy có bùn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) phờ phạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me sens vaseux ce matin | | sáng này tôi thấy người phờ phạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonnement vaseux | | lí luận lúng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ |
|
|
|
|