Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vasomotor




vasomotor
[,veizou'moutə]
tính từ
(sinh vật học) vận mạch
vasomotor nerve
dây thần kinh vận mạch


/'veizou'moutə/

tính từ
(sinh vật học) vận mạch
vasomotor nerve dây thần kinh vận mạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.