|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaste
 | [vaste] |  | tính từ | |  | rộng | |  | Une vaste plaine | | một cánh đồng rộng | |  | Un vaste pardessus | | một cái áo khoác rộng | |  | Front vaste | | trán rộng | |  | Posséder des connaissances très vastes | | có kiến thức rất rộng | |  | Muscle vaste | | (giải phẫu) cơ rộng |  | Phản nghĩa Exigu, petit | |  | đông đảo, lớn | |  | Un vaste groupement de révolutionnaires | | một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng | |  | Une vaste entreprise | | một công cuộc kinh doanh lớn | |  | (thân mật) quá đáng; quá chừng | |  | C'est une vaste blague ! | | thật là một chuyện đùa quá đáng |  | danh từ giống đực | |  | (giải phẫu) cơ rộng | |  | Vaste interne | | cơ rộng trong | |  | Vaste externe | | cơ rộng ngoài |
|
|
|
|