Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaste


[vaste]
tính từ
rộng
Une vaste plaine
một cánh đồng rộng
Un vaste pardessus
một cái áo khoác rộng
Front vaste
trán rộng
Posséder des connaissances très vastes
có kiến thức rất rộng
Muscle vaste
(giải phẫu) cơ rộng
Phản nghĩa Exigu, petit
đông đảo, lớn
Un vaste groupement de révolutionnaires
một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
Une vaste entreprise
một công cuộc kinh doanh lớn
(thân mật) quá đáng; quá chừng
C'est une vaste blague !
thật là một chuyện đùa quá đáng
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ rộng
Vaste interne
cơ rộng trong
Vaste externe
cơ rộng ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.