|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaudeville
vaudeville | ['vɔdəvil] | | danh từ | | | kịch vui, vôđơvin | | | bài ca thời sự (Pháp) | | | (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety |
/'voudəvil/
danh từ kịch vui, vôđơvin cuộc biểu diễn nhiều môn bài ca thời sự (Pháp)
|
|
|
|