Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vedette


[vedette]
danh từ giống cái
(sân khấu; (điện ảnh)) ngôi sao
Vedette du cinéma
ngôi sao điện ảnh
người nổi tiếng về bóng đá
(hàng hải, quân sự) tàu tuần tra
(hàng hải) thuyền máy
Vedette à ailes portantes
thuyền máy có cánh ngầm
Vedette de la douane
thuyền máy của hải quan
Vedette navale
tàu tuần tra hải quân
Vedette lance-torpilles
thuyền máy phóng ngư lôi
(từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác
avoir la vedette; tenir la vedette
giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
jouer les vedettes
lên mặt quan trọng
mettre en vedette
nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật
(ngành in) đặt riêng thành tiêu đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.