Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veilleur


[veilleur]
danh từ giống đực
lính gác; người canh tuần
veilleur de nuit
người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.