Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velléité


[velléité]
danh từ giống cái
ý định thoáng qua, ý mới chớm
Velléité de fuite
ý định thoáng qua muốn chạy trốn
(nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
Velléité de sourire
nụ cÆ°á»i má»›i hé
phản nghĩa Décision, résolution.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.