venomous
venomous | ['venəməs] | | tính từ | | | có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..) | | | a venomous snake | | một con rắn độc | | | a venomous sting | | ngòi độc | | | (nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay |
/'venəməs/
tính từ độc a venomous snake một con rắn độc a venomous sting ngòi độc nham hiểm, độc ác
|
|