Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venter


[venter]
động từ không ngôi
(có) gió, nổi gió
Il vente fort
trời gió mạnh
qu'il pleuve ou qu'il vente
dù mưa dù gió...
nội động từ
(thông tục) đánh rắm ngầm
đồng âm Vanter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.