Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventiler


[ventiler]
ngoại động từ
thông gió, thông hơi, thông khí
Ventiler un tunnel
thông gió một đường hầm
(luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)
(kinh tế) phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.