Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venue


[venue]
tính từ giống cái
xem venu
danh từ giống cái
sự đến, lúc đến
Annoncer la venue d'un ami
báo tin một người bạn đến
sự phát triển
Arbre d'une belle venue
cây phát triển tốt
à la bonne venue
không chuẩn bị gì
allées et venues
xem allée
toute d'une venue
không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn
phản nghĩa départ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.