veracity
veracity | [və'ræsəti] | | Cách viết khác: | | veraciousness | | [və'rei∫əsnis] | | | sự thật | | | như veraciousness | | | tính trung thực/thành thực | | | tính chính xác, sự đáng tin |
/ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/
danh từ tính chân thực a man of veraciousness một người chân thực tính xác thực
|
|