Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbal


[verbal]
tính từ
(bằng) miệng
Promesse verbale
lời hứa miệng
Ordre verbal
lời truyền miệng
(bằng) lời suông
Une explication purement verbale
một lối giải thích chỉ bằng lời suông
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động
Forme verbale
dạng động từ
Adjectif verbal
động tính từ
note verbale
(ngoại giao) giác thư, thông điệp thường
phản nghĩa Ecrit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.