|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbal
![](img/dict/02C013DD.png) | [verbal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bằng) miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promesse verbale | | lời hứa miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordre verbal | | lời truyền miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bằng) lời suông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une explication purement verbale | | một lối giải thích chỉ bằng lời suông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme verbale | | dạng động từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adjectif verbal | | động tính từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | note verbale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngoại giao) giác thư, thông điệp thường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ecrit. |
|
|
|
|