verbose
verbose | [və:'bous] | | tính từ | | | đa ngôn, lắm lời | | | dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói) | | | a verbose speaker | | người nói dài | | | a verbose argument | | lý lẽ dài dòng |
/və:'bous/
tính từ nói dài a verbose speaker người nói dài dài dòng a verbose argument lý lẽ dài dòng
|
|