|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdure
![](img/dict/02C013DD.png) | [verdure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu lục, màu xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La verdure des prés | | màu xanh của đồng cỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây xanh; cỏ xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous la verdure | | dưới vòm cây xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se coucher sur la verdure | | nằm trên cỏ xanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rau xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter de la verdure dans de petites assiettes | | đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure |
|
|
|
|