|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vergue
 | [vergue] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) trục căng buồm | |  | (nông nghiệp) cành có quả (nho) | |  | avoir vent sous vergue | |  | (hàng hải) đi xuôi gió | |  | être vergue à vergue | |  | (hàng hải) đi sát nhau (hai thuyền, hai tàu) |
|
|
|
|