verifiable
verifiable | ['verifaiəbl] | | tính từ | | | có thể thẩm tra, có thể kiểm tra | | | có thể xác minh được, có thể xác nhận được | | | có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán) |
thử lại được
/'verifaiəbl/
tính từ có thể thẩm tra lại có thể xác minh có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
|
|