 | [vermiculé] |
 | tÃnh từ |
|  | (kiến trúc) có vân lăn tăn |
|  | Bossages vermiculés |
| mặt đá nổi có vân lăn tăn |
|  | lăn tăn |
|  | Texture vermiculée |
| (khoáng váºt há»c) cấu tạo lăn tăn |
|  | Visage tout vermiculé de rides |
| mặt đầy vết nhăn lăn tăn |