Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermiculé


[vermiculé]
tính từ
(kiến trúc) có vân lăn tăn
Bossages vermiculés
mặt đá nổi có vân lăn tăn
lăn tăn
Texture vermiculée
(khoáng vật há»c) cấu tạo lăn tăn
Visage tout vermiculé de rides
mặt đầy vết nhăn lăn tăn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.