|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermineux
| [vermineux] | | tính từ | | | (y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán | | | Affections vermineuses | | những bệnh do giun sán | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy rận | | | Loques vermineuses | | quần áo rách đầy rận |
|
|
|
|