vermuth
vermuth | ['və:məθ] | | Cách viết khác: | | vermouth | | ['və:məθ] | | danh từ | | | rượu vecmut (rượu vang trắng mạnh, pha hương liệu từ cây cỏ, uống (như) rượu khai vị, (thường) pha làm rượu cốc tay nặng) | | | cốc rượu vecmut |
/'və:məθ/ (vermouth) /'və:məθ/
danh từ rượu vecmut
|
|