vernacularise
vernacularise | [və'nækjuləraiz] | | Cách viết khác: | | vernacularize | | [və'nækjuləraiz] | | | như vernacularize |
/və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/
ngoại động từ giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề) phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)
|
|