| [verre] |
| danh từ giống đực |
| | thuỷ tinh |
| | Verre coloré |
| thuỷ tinh màu |
| | Verre coulé |
| thuỷ tinh nấu chảy |
| | Verre à cannelures |
| thuỷ tinh vân sọc |
| | Verre à prisme |
| thuỷ tinh làm lăng kính |
| | Verre étiré /verre filé |
| thuỷ tinh kéo sợi |
| | Verre de flint |
| thuỷ tinh chì quang học |
| | Verre porte-objets |
| kính tiêu bản |
| | Verre exempt de plomb |
| thuỷ tinh không chì |
| | Verre d'art /verre artistique |
| thuỷ tinh mỹ nghệ |
| | Verre à bouteilles |
| thuỷ tinh chai |
| | Verre opale dense |
| thuỷ tinh mờ đậm |
| | Verre gras |
| thuỷ tinh đục |
| | Verre ondulé |
| thuỷ tinh gợn sóng |
| | Verre ondulé armé |
| thuỷ tinh gợn sóng có cốt |
| | Verre opalin |
| thuỷ tinh trắng sữa |
| | Verre au plomb /verre plombifère |
| thuỷ tinh chì |
| | Verre au zinc |
| thuỷ tinh kẽm |
| | Verre de quartz /verre quartzeux |
| thuỷ tinh thạch anh |
| | Verre soluble |
| thuỷ tinh lỏng |
| | Verre thermopane |
| thuỷ tinh ghép cửa kính |
| | Verre poli |
| thuỷ tinh mài nhẵn |
| | Fibre de verre |
| sợi thuỷ tinh |
| | Objet en verre |
| đồ vật bằng thuỷ tinh |
| | kính, mặt kính |
| | Verre de montre |
| mặt kính đồng hồ |
| | Verre d'albâtre |
| kính trắng đục |
| | Verre de champ |
| vật kính |
| | Verre d'épreuve |
| kính quan sát |
| | Verre façonné |
| kính có hoa văn |
| | Verre protecteur |
| kính bảo vệ |
| | Verre à vitres |
| kính cửa sổ |
| | cốc |
| | Verre de cristal |
| cốc bằng pha lê |
| | Un verre de vin |
| một cốc rượu vang |
| | Boire un verre d'eau |
| uống một cốc nước |
| | Verre ballon |
| cốc hình cầu |
| | Emplir son verre |
| đổ đầy cốc |
| | Vider son verre |
| uống cạn li |
| | Lever son verre |
| nâng li, nâng cốc |
| | (số nhiều) kính (đeo mắt) |
| | Porter des verres fumés |
| đeo kính râm |
| | à mettre sous verre |
| | cần gượng nhẹ |
| | avoir un verre dans le nez |
| | chếnh choáng hơi men |
| | boire dans le verre de quelqu'un |
| | ăn chung ở đụng với ai |
| | casser son verre de montre |
| | ngã xệp đít xuống |
| | choquer les verres |
| | chạm cốc, nâng chén |
| | laine de verre |
| | tơ thủy tinh (dùng làm vật cách nhiệt) |
| | maison de verre |
| | nhà không có gì bí mật |
| | papier de verre |
| | giấy ráp thủy tinh |
| | qui casse les verres les paie |
| | ai làm nấy chịu |
| | gieo gió gặt bão |
| | se casser (se briser) comme verre |
| | rất dễ vỡ |
| | se noyer dans un verre d'eau |
| | chết đuối đọi đèn |
| | souple comme un verre de lampe |
| | (thân mật) rất cứng |
| đồng âm Vair, ver, vers, vert. |