Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verrière


[verrière]
danh từ giống cái
chậu nước đựng cốc
cửa kính ghép màu
vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của nhà ga...)
(kiến trúc) kính ghép màu lớn
(hàng không) vòm kính ngăn ở buồng lái



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.