|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
versatilité
| [versatilité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh hay đổi ý, tÃnh hay thay đổi; tÃnh không kiên định | | | Personne d'une grande versatilité | | ngÆ°á»i có tÃnh rất hay đổi ý | | phản nghÄ©a Entêtement, obstination, opiniâtreté, persévérance. |
|
|
|
|