 | [verser] |
 | ngoại động từ |
|  | đổ, trúc, rót |
|  | Verser du riz dans le sac |
| đổ gạo vào bao |
|  | Verser du vin dans un verre |
| rót rượu vang vào cốc |
|  | làm đổ |
|  | Verser une voiture |
| làm đổ xe |
|  | L'orage a versé le riz |
| cơn giông làm đổ lúa |
|  | nộp, trả (tiền) |
|  | Verser une somme |
| nộp một số tiền |
|  | chuyển |
|  | Verser un document au dossier |
| chuyển một tài liệu vào hồ sơ |
|  | Verser un artilleur dans l'intendance |
| chuyển một pháo thủ sang hậu cần |
|  | verser des larmes; verser des pleurs |
|  | khóc |
|  | verser le sang |
|  | làm đổ máu (khi giết...) |
|  | verser l'or à pleines mains |
|  | phung phí tiền bạc |
|  | verser son sang |
|  | hy sinh thân mình (vì nghĩa) |
 | nội động từ |
|  | đổ |
|  | La voiture a versé |
| xe đã đổ |
|  | A cause de l'orage, le riz a versé |
| do cơn giông, lúa đã đổ |
|  | sa vào |
|  | Verser dans le ridicule |
| sa vào cái lố lăng buồn cưới |