versification
versification | [,və:sifi'kei∫n] | | danh từ | | | nghệ thuật làm thơ, phép làm thơ | | | kiểu làm thơ, vận luật, lối thơ; luật thơ | | | sự chuyển thành thơ, sáng tác thơ ca | | | sự viết bằng thơ, luật thơ |
/,və:sifi'keiʃn/
danh từ phép làm thơ lối thơ; luật thơ sự chuyển thành thơ sự viết bằng thơ
|
|