verso
verso | ['və:sou] | | danh từ, số nhiều versos | | | trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn) | | | (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...) |
/'və:sou/
danh từ trang mặt sau (tờ giấy) mặt sau (đồng tiền...)
|
|