vertebrate
vertebrate | ['və:tibreit] | | tính từ (như) vertebrated | | | có xương sống, có một cột sống (thú, chim..) | | | vertebrate animal | | động vật có xương sống | | danh từ | | | động vật có xương sống |
/'və:tibrit/
tính từ (vertebrated) /'və:tibritid/ có xương sống vertebrate animal động vật có xương sống
danh từ động vật có xương sống
|
|