vertices
vertices | ['və:tisi:z] | | danh từ số nhiều của vertex | | | như vertex |
các đỉnh adjacent v. các đỉnh kề neighbouring v. các đỉnh lân cận opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)
/'və:teks/
danh từ, số nhiều vertices đỉnh, chỏm, chóp, ngọn the vertex of an angle đỉnh của một góc (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm (giải phẫu) đỉnh đầu (thiên văn học) thiên đỉnh
|
|