|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertueux
![](img/dict/02C013DD.png) | [vertueux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có đức, có đạo đức, đức hạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme vertueux | | người đức hạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Action vertueuse | | việc làm có đức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết hạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme vertueuse | | người phụ nữ tiết hạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Corrompu, débauché, dépravé, immoral, mauvais, vicieux. |
|
|
|
|