Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertébré


[vertébré]
tính từ
có xương sống
Animaux vertébrés
động vật có xương sống
phản nghĩa Invertébré.
danh từ giống đực
động vật có xương sống
(số nhiá»u) phân ngành có xÆ°Æ¡ng sống



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.