Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestibule


[vestibule]
danh từ giống đực
phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong)
Attendre dans le vestibule
đứng đợi ở tiền sảnh
bước đi trước
Le jeu est le vestibule de la misère
cờ bạc là bước đi trước của sự bần cùng
(giải phẫu) tiền đình
Vestibule du nez
tiền đình mũi
Vestibule du larynx
tiền đình thanh quản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.