Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestige


[vestige]
danh từ giống đực
(số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích
Les vestiges d'une ancienne ville
di tích của một thành cổ
Vestiges de grandeur
những tàn tích của danh vọng
Les vestiges d'une armée défaite
tàn quân của một đạo binh thua trận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.