|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestigial
vestigial | [ves'tidʒiəl] | | tính từ | | | (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết | | | vestigial organs | | (sinh vật học) cơ quan vết tích |
/ves'tidʤiəl/
tính từ (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết vestigial organs (sinh vật học) cơ quan vết tích
|
|
|
|