Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veuve


[veuve]
tính từ giống cái
goá chồng
danh từ giống cái
(động vật học) chim mai seo
người đàn bà goá, quả phụ
Une veuve respectable
một quả phụ đáng kính
(từ lóng) máy chém, giá treo cổ
épouser la veuve
lên máy chém, bị treo cổ
avoir affaire à la veuve et aux héritiers
phải đương đầu với một đối thủ ghê gớm
denier de la veuve
tiền thắt lưng buộc bụng để bố thí
enfants de la veuve
hội viên hội tam điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.