Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vexant


[vexant]
tính từ
làm mất lòng, làm phật ý
Propos vexant
lời nói làm mất lòng
(làm) bực mình
Nous avons raté le train, c'est vexant!
chúng ta nhỡ mất chuyến xe lửa thật là bực mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.