|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viết lách
 | [viết lách] | |  | to write | |  | Viết lách cho khuây khoả | | To find relief in writing | |  | Bà ấy sống bằng nghỠviết lách | | She lives by her writing | |  | Tôi viết lách đâu phải để tiêu khiển, mà là để kiếm cơm | | Writing isn't a hobby, it's my livelihood |
|
|
|
|